Characters remaining: 500/500
Translation

se vendre

Academic
Friendly

Từ "se vendre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "bán" nhưng có một số ý nghĩa cách sử dụng đặc biệt bạn nên chú ý.

Định nghĩa:
  • Se vendre: Tự động từ này có nghĩa là "được bán" hoặc "bán được". thường được dùng để chỉ việc một vật nào đó có thể được bán hoặc giá trị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ce terrain se vend cher.
    (Miếng đất này bán đắt.)

    • Trong ví dụ này, "se vendre" chỉ việc miếng đất giá cao trên thị trường.
  2. Cette maison se vend rapidement.
    (Ngôi nhà này bán nhanh.)

    • đây, "se vendre" chỉ rằng ngôi nhà được bán một cách nhanh chóng, có thể do nhu cầu cao.
  3. Il se vend comme des petits pains.
    ( bán chạy như bánh mì.)

    • Câu này dùng để chỉ một sản phẩm nào đó được ưa chuộng rất nhiều.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Se vendre à l'ennemi: Câu này có nghĩa là "bán mình cho kẻ địch", thể hiện việc phản bội hoặc giao nộp một cách không trung thành.

  • Se vendre pour de l'argent: Nghĩa là "bán mình tiền", thường dùng để chỉ việc hy sinh phẩm giá hoặc đạo đức lợi ích vật chất.

Phân biệt các biến thể:
  • Vendre: là động từ nguyên thể có nghĩa là "bán". Ví dụ: Je veux vendre ma voiture (Tôi muốn bán xe của mình).
  • Se vendre: là dạng phản thân, mang nghĩa về tình trạng của một vật liệu hay hàng hóa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Être vendu: có nghĩa là "được bán".
  • Commercialiser: có nghĩa là "tiếp thị" hay "bán ra".
Một số thành ngữ liên quan:
  • Se vendre cher: nghĩa là "bán đắt", được sử dụng để chỉ một sản phẩm giá trị cao.
  • Se vendre à bas prix: nghĩa là "bán giá rẻ".
Kết luận:

Từ "se vendre" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. không chỉ đơn thuần là "bán" mà còn mang theo những sắc thái về giá trị, tình trạng thậm chícác mối quan hệ đạo đức.

tự động từ
  1. (được) bán
    • Ce terrain se vend cher
      miếng đất ấy bán đắt
  2. bán mình
    • Se vendre à l'ennemi
      bán mình cho kẻ địch

Comments and discussion on the word "se vendre"