Từ "se vendre" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "bán" nhưng có một số ý nghĩa và cách sử dụng đặc biệt mà bạn nên chú ý.
Ce terrain se vend cher.
(Miếng đất này bán đắt.)
Cette maison se vend rapidement.
(Ngôi nhà này bán nhanh.)
Il se vend comme des petits pains.
(Nó bán chạy như bánh mì.)
Se vendre à l'ennemi: Câu này có nghĩa là "bán mình cho kẻ địch", thể hiện việc phản bội hoặc giao nộp một cách không trung thành.
Se vendre pour de l'argent: Nghĩa là "bán mình vì tiền", thường dùng để chỉ việc hy sinh phẩm giá hoặc đạo đức vì lợi ích vật chất.
Từ "se vendre" có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Nó không chỉ đơn thuần là "bán" mà còn mang theo những sắc thái về giá trị, tình trạng và thậm chí là các mối quan hệ đạo đức.